Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách mà con người, qua các thời kỳ, đã cố gắng nắm bắt thế giới xung quanh mình thông qua những khung hình đơn giản hóa. Hãy tưởng tượng một bức tranh từ năm 1568, được vẽ bởi nhà vẽ bản đồ và vũ trụ học người Bồ Đào Nha Bartolomeu Velho, minh họa mô hình địa tâm theo quan niệm của Claudius Ptolemy – một mô hình mà ở đó Trái Đất nằm ở trung tâm vũ trụ, bao quanh bởi các tầng trời đồng tâm và được thúc đẩy bởi sức mạnh thần thánh. Bức tranh này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng cho “mô hình tư duy” (mental model) – cách mà con người thời Trung Cổ và Phục Hưng đầu kỳ xây dựng một phiên bản thu nhỏ của thực tế để giải thích và kiểm soát thế giới. Dù ngày nay chúng ta biết mô hình địa tâm là sai lầm, nó vẫn minh chứng cho sức mạnh của mental models: chúng giúp chúng ta định hướng cuộc sống, nhưng cũng có thể hạn chế tầm nhìn nếu không được cập nhật.
Phần 1: Lịch sử và ví dụ cổ điển của mô hình tư duy
Để hiểu mental models, chúng ta cần quay về lịch sử, nơi con người đã sử dụng chúng để lý giải vũ trụ. Vào thế kỷ 16, châu Âu vẫn chủ yếu theo thuyết địa tâm (geocentric model) của Claudius Ptolemy – nhà thiên văn học Hy Lạp thế kỷ 2 sau Công nguyên – coi Trái Đất là trung tâm vũ trụ. Mặc dù Nicolaus Copernicus đã công bố thuyết nhật tâm (heliocentric model) năm 1543, mô hình này chưa được chấp nhận rộng rãi do xung đột với niềm tin tôn giáo và chính trị thời kỳ đó. Bức tranh của Bartolomeu Velho năm 1568 là minh chứng điển hình: Trái Đất được đặt ở trung tâm như một hình cầu, bao quanh bởi các yếu tố cổ điển “đất – nước – lửa – khí”. Các vòng tròn đồng tâm đại diện cho quỹ đạo của Mặt Trăng, Sao Thủy, Sao Kim, Mặt Trời, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, và “Firmament” – bầu trời chứa các sao cố định. Ngoài cùng là “Primum Mobile”, vòng trời chuyển động đầu tiên, được thúc đẩy bởi sức mạnh thần thánh, biểu thị qua các hình thiên thần.

Từ góc nhìn triết học và tôn giáo, mô hình này phản ánh tư duy vũ trụ học thời Trung Cổ – Phục Hưng, nơi trật tự vũ trụ gắn chặt với niềm tin Kitô giáo. Con người tin rằng sự tồn tại của mình nằm trong một hệ thống có tầng bậc, mục đích, với Chúa là “động lực tối cao”. Đây chính là một mental model tập thể: một cách hình dung thế giới dựa trên tri thức hạn chế, giúp xã hội duy trì ổn định nhưng cũng cản trở tiến bộ khoa học. Ngày nay, bức tranh này được coi là di sản văn hóa, minh chứng cho sự chuyển biến tư duy từ địa tâm sang nhật tâm (Copernicus, Galileo), và cuối cùng đến mô hình vũ trụ hiện đại của Einstein và Hubble. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mental models không phải là thực tế khách quan mà là sự xây dựng chủ quan, có thể thay đổi khi dữ liệu mới xuất hiện.
Trong khoa học nhận thức, khái niệm mental models được chính thức hóa từ những năm 1980 bởi Philip Johnson-Laird, người mô tả chúng như các biểu diễn nội tại của thực tế, giúp con người suy luận và dự đoán. Lịch sử cho thấy mental models đã tiến hóa từ các mô hình tôn giáo-thần học sang khoa học thực nghiệm, ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực từ vật lý đến kinh tế.
Phần 2: Định nghĩa hiện đại của mô hình tư duy trong khoa học nhận thức
Chuyển sang thời hiện đại, mental models được định nghĩa là các biểu diễn nội tại của thực tế bên ngoài, giúp não bộ xử lý thông tin phức tạp một cách đơn giản hóa. Nhà thần kinh học Karl Friston, một trong những người tiên phong trong lý thuyết “predictive coding”, mô tả rằng bộ não là một “cỗ máy suy luận” luôn chủ động dự đoán và tối ưu hóa mô hình của nó dựa trên tín hiệu giác quan. Theo Friston, não bộ sử dụng nguyên tắc “free energy principle” để giảm thiểu sự bất ngờ (surprise) bằng cách cập nhật liên tục các mô hình nội tại, biến chúng thành công cụ dự đoán tương lai.

Anil Seth, nhà khoa học nhận thức, bổ sung bằng cách gọi perception là “controlled hallucinations”: Chúng ta không thụ động tiếp nhận thế giới mà chủ động tạo ra nó từ bên trong, dựa trên mô hình sẵn có, và chỉ điều chỉnh khi có dữ liệu mới. Ví dụ, khi bước vào quán cà phê, não không phân tích từng chi tiết mà dùng mental model về “quán cà phê” để lấp đầy khoảng trống, tạo nên trải nghiệm liền mạch. Những “ảo giác được kiểm soát” này bị giới hạn bởi tín hiệu giác quan và các quy luật tự nhiên, nhưng với các hệ thống phức tạp như xã hội hay doanh nghiệp, chúng linh hoạt hơn.
Mental models tồn tại dưới dạng mẫu hình neuron, không thể quan sát trực tiếp nhưng có thể biểu diễn qua sơ đồ hoặc biểu tượng – giống như bức tranh của Velho đại diện cho mental model tập thể của châu Âu thế kỷ 16. Chúng có thể là về đồ vật (như cách một chiếc ghế hoạt động), con người (tính cách đồng nghiệp), tổ chức (cách doanh nghiệp vận hành), hoặc thậm chí vũ trụ (vị trí của chúng ta trong đó).
Phần 3: Cách hình thành và hoạt động của mô hình tư duy
Mental models hình thành không chỉ từ dữ liệu giác quan mà chủ yếu từ dự đoán nội tại. Thay vì tái tạo thế giới như máy ảnh, não dùng ít dữ liệu hơn, dựa vào mô hình sẵn có để dự đoán và lấp đầy. Seth nhấn mạnh: “Trải nghiệm của chúng ta về thế giới đến từ bên trong nhiều như từ bên ngoài.” Khi mọi người đồng thuận về một “ảo giác”, chúng ta gọi nó là hiện thực.
Với các hệ thống xã hội như doanh nghiệp, mental models trở thành phần của động lực hệ thống. Khác với Mặt Trời (vẫn tồn tại bất kể chúng ta nghĩ gì), một doanh nghiệp được định hình bởi mental models của nhân viên và lãnh đạo. Nếu mọi người thay đổi cách nghĩ về doanh nghiệp – ví dụ từ mô hình hierarchical sang agile – thì tổ chức sẽ thay đổi theo. Điều này tạo khoảng không lớn cho tư duy lại (reframing), đặc biệt trong môi trường biến động.
Phần 4: Ảnh hưởng của mô hình tư duy đến doanh nghiệp và tổ chức
Mental models có ảnh hưởng sâu sắc đến doanh nghiệp, từ decision-making đến innovation. Charlie Munger, phó chủ tịch Berkshire Hathaway, ủng hộ việc xây dựng “latticework of mental models” – mạng lưới các mô hình từ nhiều lĩnh vực như kinh tế, tâm lý, sinh học – để đưa ra quyết định thông minh hơn. Ví dụ, mô hình “inversion” của Munger khuyến khích nghĩ ngược: Thay vì hỏi “Làm sao thành công?”, hãy hỏi “Làm sao thất bại?” để tránh sai lầm. Các công ty như Google và Apple sử dụng mental models để ra quyết định nhanh, như áp dụng “first principles” (phân tích vấn đề từ cơ bản) để đổi mới sản phẩm.
Peter Senge, trong “The Fifth Discipline”, coi mental models là một trong năm disciplines của learning organizations – tổ chức học hỏi. Chúng giúp nhân viên thách thức giả định sâu sắc, như chuyển từ mô hình “cạnh tranh zero-sum” sang “hợp tác hệ sinh thái”. Trong doanh nghiệp, mental models lỗi thời có thể dẫn đến thất bại, như Kodak bỏ lỡ nhiếp ảnh kỹ thuật số vì bám víu mô hình phim truyền thống. Ngược lại, thay đổi chúng – như Amazon áp dụng mô hình “customer obsession” – có thể tạo lợi thế cạnh tranh.
Ví dụ thực tiễn: Trong đại dịch COVID-19, các tổ chức với mental models linh hoạt (như chuyển sang remote work) đã thích ứng tốt hơn. Nghiên cứu cho thấy mental models ảnh hưởng đến strategy, power dynamics, và norms xã hội trong tổ chức.
Phần 5: Thay đổi mô hình tư duy để đổi mới và phát triển
Để tận dụng mental models, doanh nghiệp cần khuyến khích “mental model shifting”. Senge gợi ý thực hành phản ánh (reflection) và đối thoại để lộ ra giả định ẩn. Munger khuyên học đa ngành để mở rộng mạng lưới models. Cá nhân tôi thấy rằng, trong kinh doanh, việc áp dụng mental models như “supply and demand” từ kinh tế hay “natural selection” từ sinh học giúp dự đoán xu hướng thị trường chính xác hơn.
Tuy nhiên, thay đổi không dễ: Mental models thường vô thức và kháng cự. Các công cụ như workshops hoặc AI hỗ trợ có thể giúp, nhưng cần cam kết từ lãnh đạo.
Kết Luận: Mental Models – chìa khóa cho một tương lai thông minh hơn
Từ bức tranh địa tâm của Velho đến các lý thuyết hiện đại của Friston và Seth, mental models là cách chúng ta xây dựng thực tế. Trong doanh nghiệp, chúng quyết định sự sống còn: Giữ nguyên có thể dẫn đến trì trệ, thay đổi có thể mở ra tăng trưởng. Cá nhân tôi tin rằng, bằng cách nuôi dưỡng mental models đa dạng, chúng ta không chỉ hiểu thế giới tốt hơn mà còn tạo ra nó – một cách chủ động và sáng tạo. Hãy bắt đầu bằng việc tự hỏi: Mô hình tư duy của bạn đang định hình tương lai như thế nào?